Ordförråd

Lär dig verb – vietnamesiska

cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
bli
De har blivit ett bra lag.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
titta på varandra
De tittade på varandra länge.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
Här får man röka!
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
bli full
Han blir full nästan varje kväll.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
skydda
Barn måste skyddas.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
snöa
Det snöade mycket idag.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
klara
Studenterna klarade provet.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
tillåta
Fadern tillät honom inte att använda sin dator.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
höra
Jag kan inte höra dig!
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
hänga
Båda hänger på en gren.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
täcka
Hon täcker sitt ansikte.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
hjälpa upp
Han hjälpte honom upp.