Ordförråd

Lär dig verb – vietnamesiska

cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
överraska
Hon överraskade sina föräldrar med en present.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
göra för
De vill göra något för sin hälsa.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
gå vilse
Det är lätt att gå vilse i skogen.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
anlända
Planet har anlänt i tid.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
ge
Fadern vill ge sin son lite extra pengar.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
ljuga
Han ljuger ofta när han vill sälja något.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
komma samman
Det är trevligt när två människor kommer samman.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
köra runt
Bilarna kör runt i en cirkel.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
öka
Företaget har ökat sin inkomst.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
täcka
Hon täcker sitt ansikte.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
övervaka
Allting övervakas här av kameror.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
gifta sig
Minderåriga får inte gifta sig.