Ordförråd
Lär dig verb – vietnamesiska
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
överraska
Hon överraskade sina föräldrar med en present.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
göra för
De vill göra något för sin hälsa.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
gå vilse
Det är lätt att gå vilse i skogen.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
anlända
Planet har anlänt i tid.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
ge
Fadern vill ge sin son lite extra pengar.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
ljuga
Han ljuger ofta när han vill sälja något.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
komma samman
Det är trevligt när två människor kommer samman.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
köra runt
Bilarna kör runt i en cirkel.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
öka
Företaget har ökat sin inkomst.
che
Cô ấy che mặt mình.
täcka
Hon täcker sitt ansikte.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
övervaka
Allting övervakas här av kameror.