Ordförråd

Lär dig verb – vietnamesiska

cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
ringa
Hon kan bara ringa under sin lunchrast.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
leka
Barnet föredrar att leka ensam.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
laga
Vad lagar du idag?
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transportera
Lastbilen transporterar varorna.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
följa
Min hund följer mig när jag joggar.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
hitta boende
Vi hittade boende på ett billigt hotell.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
kasta till
De kastar bollen till varandra.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
passera
Medeltiden har passerat.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
bevisa
Han vill bevisa en matematisk formel.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
köra över
Tyvärr blir många djur fortfarande påkörda av bilar.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
börja springa
Idrottaren ska snart börja springa.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
tala
Man bör inte tala för högt på bio.