Ordförråd

Lär dig verb – vietnamesiska

cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
träffa
Ibland träffas de i trapphuset.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
gå in
Han går in i hotellrummet.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
övertyga
Hon måste ofta övertyga sin dotter att äta.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
älska
Hon älskar verkligen sin häst.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
åka
De åker så snabbt de kan.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
anteckna
Studenterna antecknar allt läraren säger.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
lära ut
Hon lär sitt barn att simma.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
flytta ihop
De två planerar att flytta ihop snart.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
göra framsteg
Sniglar gör bara långsamma framsteg.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
täcka
Hon täcker sitt hår.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
komma överens
Sluta bråka och kom överens nu!
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
sakna
Han saknar sin flickvän mycket.