Ordförråd

Lär dig adverb – vietnamesiska

cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
på morgonen
Jag har mycket stress på jobbet på morgonen.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
på den
Han klättrar upp på taket och sitter på det.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
nästan
Tanken är nästan tom.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
där
Målet är där.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
länge
Jag var tvungen att vänta länge i väntrummet.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ner
Han flyger ner i dalen.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
runt
Man borde inte prata runt ett problem.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
in
De hoppar in i vattnet.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
in
De två kommer in.