Ordförråd

Lär dig adverb – vietnamesiska

cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
igår
Det regnade kraftigt igår.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
in
Går han in eller ut?
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
mer
Äldre barn får mer fickpengar.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ner
Hon hoppar ner i vattnet.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
nu
Ska jag ringa honom nu?
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
snart
Hon kan gå hem snart.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
på den
Han klättrar upp på taket och sitter på det.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
bort
Han bär bort bytet.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ner
Han faller ner uppifrån.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
också
Hennes flickvän är också berusad.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
där
Målet är där.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ensam
Jag njuter av kvällen helt ensam.