Besedni zaklad
Naučite se glagolov – vietnamščina

vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
prevažati
Kolesa prevažamo na strehi avtomobila.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sedeti
V sobi sedi veliko ljudi.

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
dvigniti
Mama dvigne svojega dojenčka.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
miniti
Čas včasih mine počasi.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
dodati
Kavi doda nekaj mleka.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
čutiti
Mama čuti veliko ljubezni do svojega otroka.

cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
zahvaliti se
Najlepše se vam zahvaljujem za to!

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
poklicati
Pobrala je telefon in poklicala številko.

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
ubiti
Pazite, z tisto sekiro lahko koga ubijete!

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
viseti dol
S strehe visijo ledenice.

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
težko najti
Oba se težko poslovita.
