Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
свисать
Гамак свисает с потолка.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
лгать
Он лгал всем.

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
хотеть выйти
Ребенок хочет выйти на улицу.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
расшифровывать
Он расшифровывает мелкий шрифт с помощью лупы.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
искать
Что ты не знаешь, ты должен искать.

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
трогать
Фермер трогает свои растения.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
покрывать
Кувшинки покрывают воду.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
жить
Они живут в коммунальной квартире.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
выставлять напоказ
Ему нравится выставлять напоказ свои деньги.

ngủ
Em bé đang ngủ.
спать
Ребенок спит.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
нести
Они несут своих детей на спинах.
