Лексика

Изучите глаголы – вьетнамский

cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
свисать
Гамак свисает с потолка.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
лгать
Он лгал всем.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
хотеть выйти
Ребенок хочет выйти на улицу.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
расшифровывать
Он расшифровывает мелкий шрифт с помощью лупы.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
искать
Что ты не знаешь, ты должен искать.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
трогать
Фермер трогает свои растения.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
покрывать
Кувшинки покрывают воду.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
жить
Они живут в коммунальной квартире.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
выставлять напоказ
Ему нравится выставлять напоказ свои деньги.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
спать
Ребенок спит.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
нести
Они несут своих детей на спинах.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
убеждать
Ей часто приходится убеждать свою дочь есть.