Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
хотеть
Он хочет слишком много!

cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
кататься
Они катаются так быстро, как могут.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
участвовать
Он участвует в гонке.

chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
заботиться
Наш сын очень хорошо заботится о своем новом автомобиле.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
звонить
Она может звонить только во время обеденного перерыва.

gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
отправлять
Товары будут отправлены мне в упаковке.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
спасать
Докторам удалось спасти ему жизнь.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
думать
Она все время думает о нем.

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
застревать
Колесо застряло в грязи.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
ударять
В боевых искусствах вы должны уметь хорошо ударять.

thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
изменяться
Многое изменилось из-за климатических изменений.
