Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
preferir
Nossa filha não lê livros; ela prefere o telefone.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
carregar
O burro carrega uma carga pesada.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
apresentar
Ele está apresentando sua nova namorada aos seus pais.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ouvir
Não consigo ouvir você!
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
trabalhar
Ela trabalha melhor que um homem.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
deitar
As crianças estão deitadas juntas na grama.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
conter
Peixe, queijo e leite contêm muita proteína.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
deixar aberto
Quem deixa as janelas abertas convida ladrões!
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
dar à luz
Ela dará à luz em breve.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
queimar
O fogo vai queimar muito da floresta.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
retornar
O pai retornou da guerra.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
chutar
Cuidado, o cavalo pode chutar!