Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
brincar
A criança prefere brincar sozinha.

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
perder-se
Eu me perdi no caminho.

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
passar
O período medieval já passou.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
perder
Espere, você perdeu sua carteira!

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
mudar-se
O vizinho está se mudando.

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
exercer
Ela exerce uma profissão incomum.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
misturar
Vários ingredientes precisam ser misturados.

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
abraçar
A mãe abraça os pequenos pés do bebê.

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
pegar
Ela secretamente pegou dinheiro dele.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
alugar
Ele alugou um carro.

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
sublinhar
Ele sublinhou sua afirmação.
