Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
dar
O pai quer dar algum dinheiro extra ao filho.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
levar
A mãe leva a filha de volta para casa.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
esperar
Estou esperando por sorte no jogo.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
concordar
O preço concorda com o cálculo.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
comer
Eu comi a maçã toda.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
funcionar
Seus tablets já estão funcionando?
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
pagar
Ela pagou com cartão de crédito.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
perdoar
Ela nunca pode perdoá-lo por isso!
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
esperar
Minha irmã está esperando um filho.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
tributar
As empresas são tributadas de várias maneiras.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
dar lugar
Muitas casas antigas têm que dar lugar às novas.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
responder
O estudante responde à pergunta.