Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
se
Alle ser på telefonene sine.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
kaste
Han kaster sint datamaskinen sin på gulvet.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
veilede
Denne enheten veileder oss veien.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
Denne stien må ikke gås.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
melde
Alle om bord melder til kapteinen.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
ansette
Firmaet ønsker å ansette flere folk.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
sparke
De liker å sparke, men bare i bordfotball.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
kreve
Barnebarnet mitt krever mye av meg.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
gå ned i vekt
Han har gått mye ned i vekt.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
besøke
Hun besøker Paris.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
møte
De møtte hverandre først på internettet.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
sove lenge
De vil endelig sove lenge en natt.