Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
reise med tog
Jeg vil reise dit med tog.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
snakke
Man bør ikke snakke for høyt i kinoen.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
tråkke på
Jeg kan ikke tråkke på bakken med denne foten.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
sende av gårde
Hun vil sende brevet nå.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importere
Mange varer importeres fra andre land.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
skje
Noe dårlig har skjedd.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
måle
Denne enheten måler hvor mye vi konsumerer.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
understreke
Han understreket uttalelsen sin.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
reise rundt
Jeg har reist mye rundt i verden.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
forstå
Jeg forsto endelig oppgaven!
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
leie ut
Han leier ut huset sitt.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
kjøre av gårde
Da lyset skiftet, kjørte bilene av gårde.