Ordforråd
Lær verb – vietnamesisk

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
gjøre en feil
Tenk nøye etter så du ikke gjør en feil!

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
gå tur
Familien går tur på søndager.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
kaste
Han kaster sint datamaskinen sin på gulvet.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
klemme ut
Hun klemmer ut sitronen.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
hoppe over
Utøveren må hoppe over hindringen.

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
bør
Man bør drikke mye vann.

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
tenke med
Du må tenke med i kortspill.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
kjøre rundt
Bilene kjører rundt i en sirkel.

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
kjøre bort
Hun kjører bort i bilen sin.

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
se
Alle ser på telefonene sine.

dạy
Anh ấy dạy địa lý.
undervise
Han underviser i geografi.
