Вокабулар

Научете ги глаголите – виетнамски

cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
очекува
Мојата сестра очекува дете.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
бира
Таа зеде телефон и бира број.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
отсече
Јас отсеков парче месо.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
отвора
Можеш ли да го отвориш оваа конзерва за мене?
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
отстранува
Тој отстранува нешто од фрижидерот.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
сретна
Првпат се сретнале на интернет.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
звучи
Нејзиниот глас звучи фантастично.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
се обврзува
Тие потајно се обврзале!
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
доби
Таа доби прекрасен подарок.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
патува
Јас многу патував низ светот.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
буди
Алармот ја буди во 10 часот наутро.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
се сели
Нашите соседи се селат.