ლექსიკა
ისწავლეთ ზმნები – ვიეტნამური

chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
გაქცევა
ზოგი ბავშვი სახლიდან გარბის.

đến
Hãy đến ngay!
მოდი
მოდი ახლავე!

hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
სრული
შეგიძლიათ შეავსოთ თავსატეხი?

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
გაიმართება
დაკრძალვა გუშინწინ შედგა.

sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
შიში
ვშიშობთ, რომ ადამიანი მძიმედ დაშავდა.

ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
ჭამა
ვაშლი შევჭამე.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
აპატიე
ის ამას ვერასოდეს აპატიებს მას!

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
თან წაიღე
ნაძვის ხეც ავიღეთ.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
გავლა
წყალი ძალიან მაღალი იყო; სატვირთო მანქანა ვერ გავიდა.

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
დახარჯვა
მან მთელი ფული დახარჯა.

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
გაგზავნა
წერილს უგზავნის.
