Vocabolario

Impara i verbi – Vietnamita

cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
venire
Sono contento che tu sia venuto!
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
discutere
I colleghi discutono il problema.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
enfatizzare
Puoi enfatizzare i tuoi occhi bene con il trucco.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
esistere
I dinosauri non esistono più oggi.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
ordinare
A lui piace ordinare i suoi francobolli.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
accettare
Qui si accettano carte di credito.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
offrire
Cosa mi offri per il mio pesce?
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
sentire
Lei sente il bambino nel suo ventre.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
limitare
Le recinzioni limitano la nostra libertà.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
saltare fuori
Il pesce salta fuori dall’acqua.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ricevere
Posso ricevere una connessione internet molto veloce.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
nuotare
Lei nuota regolarmente.