Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
kehilangan
Tunggu, kamu kehilangan dompetmu!
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
menawarkan
Dia menawarkan untuk menyiram bunga.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
pindah
Tetangga itu sedang pindah.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
curiga
Dia curiga itu pacarnya.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
menginjak
Saya tidak bisa menginjak tanah dengan kaki ini.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
memamerkan
Dia suka memamerkan uangnya.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
menyebabkan
Alkohol bisa menyebabkan sakit kepala.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
berhak
Orang tua berhak mendapatkan pensiun.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
menggiring
Koboi menggiring ternak dengan kuda.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
ingin meninggalkan
Dia ingin meninggalkan hotelnya.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
pindah
Tetangga baru sedang pindah ke lantai atas.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
berlari menuju
Gadis itu berlari menuju ibunya.