Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
bergantung
Keduanya bergantung pada cabang.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
melayani
Anjing suka melayani pemilik mereka.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
memproduksi
Seseorang dapat memproduksi lebih murah dengan robot.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ringkas
Anda perlu meringkas poin utama dari teks ini.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
menjadi
Mereka telah menjadi tim yang baik.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
membersihkan
Pekerja itu sedang membersihkan jendela.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
melayani
Pelayan melayani makanan.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
bekerja
Dia bekerja lebih baik dari seorang pria.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
lempar
Mereka saling melempar bola.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
membahas
Berapa kali saya harus membahas argumen ini?
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
curiga
Dia curiga itu pacarnya.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
memanggil
Guru memanggil siswa itu.