Rječnik
Naučite priloge – vijetnamski

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
negdje
Zec se negdje sakrio.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sam
Uživam u večeri sam.

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
jednom
Ljudi su jednom živjeli u pećini.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
gore
Penje se gore na planinu.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
zaista
Mogu li to zaista vjerovati?

vào
Hai người đó đang đi vào.
unutra
Oboje ulaze unutra.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
već
Kuća je već prodana.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
u
Ide li on unutra ili van?

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
malo
Želim malo više.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ujutro
Moram ustati rano ujutro.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
preko
Želi preći cestu sa skuterom.
