शब्दावली

क्रिया सीखें – वियतनामी

cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
बचाना
आप हीटिंग पर पैसा बचा सकते हैं।
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
मिलाना
भाषा कोर्स दुनियाभर के छात्रों को मिलाता है।
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
सेवा करना
कुत्तों को उनके मालिक की सेवा करना पसंद है।
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
लॉग इन करना
आपको अपने पासवर्ड के साथ लॉग इन करना होता है।
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
उठाना
क्रेन द्वारा कंटेनर ऊपर उठाया जा रहा है।
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ध्यान देना
सड़क के संकेतों पर ध्यान देना चाहिए।
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
जाँचना
दंत चिकित्सक मरीज की दांतों की जाँच करते हैं।
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
यात्रा करना
वह यात्रा करना पसंद करता है और उसने कई देश देखे हैं।
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
बदलना
कार मैकेनिक टायर बदल रहे हैं।
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
आलिंगन करना
माँ बच्चे के छोटे पैरों को आलिंगन करती हैं।
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
बैठना
वह सूर्यास्त के समय समुदर के पास बैठती है।
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
साथ देना
वो कुत्ता उनके साथ है।