शब्दावली

क्रियाविशेषण सीखें – वियतनामी

cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
हमेशा
यहाँ हमेशा एक झील थी।
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
परंतु
घर छोटा है परंतु रोमांटिक है।
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
अभी
वह अभी उठी है।