Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
trade
People trade in used furniture.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
walk
The group walked across a bridge.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
open
The safe can be opened with the secret code.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
live
They live in a shared apartment.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
sign
He signed the contract.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
talk badly
The classmates talk badly about her.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
carry away
The garbage truck carries away our garbage.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
speak out
She wants to speak out to her friend.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
destroy
The tornado destroys many houses.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
feed
The kids are feeding the horse.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagine
She imagines something new every day.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
give away
She gives away her heart.