Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
start running
The athlete is about to start running.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
park
The bicycles are parked in front of the house.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
die
Many people die in movies.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
hire
The company wants to hire more people.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
guarantee
Insurance guarantees protection in case of accidents.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
jump onto
The cow has jumped onto another.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
run
She runs every morning on the beach.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publish
The publisher has published many books.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
bring up
How many times do I have to bring up this argument?
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
burn
The meat must not burn on the grill.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
write all over
The artists have written all over the entire wall.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
hang
Both are hanging on a branch.