Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.

get out
She gets out of the car.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

ride
They ride as fast as they can.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

pick
She picked an apple.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

live
We lived in a tent on vacation.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

look up
What you don’t know, you have to look up.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

jump around
The child is happily jumping around.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

spell
The children are learning to spell.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

accept
Credit cards are accepted here.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

look forward
Children always look forward to snow.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

think outside the box
To be successful, you have to think outside the box sometimes.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

answer
The student answers the question.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

continue
The caravan continues its journey.