Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
come first
Health always comes first!
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
hug
He hugs his old father.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
change
A lot has changed due to climate change.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
happen to
Did something happen to him in the work accident?
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
arrive
The plane has arrived on time.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
lie
Sometimes one has to lie in an emergency situation.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
dispose
These old rubber tires must be separately disposed of.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
use
Even small children use tablets.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
live
They live in a shared apartment.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
mean
What does this coat of arms on the floor mean?
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
prepare
She is preparing a cake.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
walk
He likes to walk in the forest.