Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
påtage sig
Jeg har påtaget mig mange rejser.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
lytte
Han lytter til hende.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
køre afsted
Da lyset skiftede, kørte bilerne afsted.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ringe op
Læreren ringer op til eleven.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
sætte til side
Jeg vil sætte nogle penge til side hver måned til senere.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
fyre
Chefen har fyret ham.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
besøge
Hun besøger Paris.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
møde
Vennerne mødtes til en fælles middag.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
gå videre
Du kan ikke gå videre herfra.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
sende
Varerne bliver sendt til mig i en pakke.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slå
Hun slår bolden over nettet.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
føle
Hun føler babyen i hendes mave.