Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
pobjediti
Pokušava pobijediti u šahu.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
dodirnuti
Nježno ju je dodirnuo.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
gorjeti
U kaminu gori vatra.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
donijeti
On joj uvijek donosi cvijeće.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
postaviti
Datum se postavlja.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
slušati
Djeca rado slušaju njene priče.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
uvjeriti
Često mora uvjeriti svoju kćerku da jede.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
uspjeti
Ovaj put nije uspjelo.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
trebati ići
Hitno mi treba odmor; moram ići!
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
oduševiti
Gol oduševljava njemačke navijače.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
pokazati
On pokazuje svojem djetetu svijet.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
tiskati
Knjige i novine se tiskaju.