Rječnik
Naučite glagole – vijetnamski

chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
pobjediti
Pokušava pobijediti u šahu.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
dodirnuti
Nježno ju je dodirnuo.

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
gorjeti
U kaminu gori vatra.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
donijeti
On joj uvijek donosi cvijeće.

đặt
Ngày đã được đặt.
postaviti
Datum se postavlja.

nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
slušati
Djeca rado slušaju njene priče.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
uvjeriti
Često mora uvjeriti svoju kćerku da jede.

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
uspjeti
Ovaj put nije uspjelo.

cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
trebati ići
Hitno mi treba odmor; moram ići!

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
oduševiti
Gol oduševljava njemačke navijače.

chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
pokazati
On pokazuje svojem djetetu svijet.
