Речник
Научете глаголи – виетнамски

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
показва
Тя показва последната мода.

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
надявам се
Много се надяват за по-добро бъдеще в Европа.

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
имам право
Възрастните хора имат право на пенсия.

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
правя бележки
Студентите правят бележки за всичко, което учителят казва.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
лежа
Децата лежат заедно в тревата.

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
отхвърлям
Бикът отхвърли човека.

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
убивам
Ще убия мухата!

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
хвърлям
Той хвърля компютъра си ядосано на пода.

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
гласувам
Се гласува за или против кандидат.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
уволнявам
Шефът ми ме уволни.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
приближавам се
Охлювите се приближават един към друг.
