Речник
Научете глаголи – виетнамски

nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
скокам върху
Кравата е скочила върху друга.

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
записвам
Тя иска да записва бизнес идеята си.

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
посещавам
Тя посещава Париж.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
чувствам
Тя чувства бебето в корема си.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
броя
Тя брои монетите.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
наблюдавам
Тук всичко се наблюдава чрез камери.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
проверявам
Той проверява кой живее там.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
очаквам
Сестра ми очаква дете.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
разчитам
Той разчита малкия шрифт с лупа.

nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
слушам
Той я слуша.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
ръководя
Най-опитният турист винаги ръководи.
