Bài kiểm tra 75
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu May 22, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. |
都是 又大 又吵的
See hint
|
2. | Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. |
四月, 五月 六月
See hint
|
3. | Ở đằng sau nhà là vườn. |
房子 后面 有 一个 花园
See hint
|
4. | Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong. |
一点 口音
See hint
|
5. | Tôi muốn xin tờ thực đơn. |
要 看一下 菜单
See hint
|
6. | Toa nằm ở đâu? |
卧铺车厢 在 哪里 ?
See hint
|
7. | Ở đâu có quán ăn ngon không? |
哪里 有 比较好的 餐馆 ?
See hint
|
8. | Phim hồi hôp. |
电影 很精彩
See hint
|
9. | Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách. |
要 去 书店 买 一本 书
See hint
|
10. | Tôi lúc nào cũng bị đau lưng. |
后背 总 疼
See hint
|
1. | Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. |
都是 又大 又吵的
See hint
|
2. | Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. |
四月, 五月 六月
See hint
|
3. | Ở đằng sau nhà là vườn. |
房子 后面 有 一个 花园
See hint
|
4. | Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong. |
一点 口音
See hint
|
5. | Tôi muốn xin tờ thực đơn. |
要 看一下 菜单
See hint
|
6. | Toa nằm ở đâu? |
卧铺车厢 在 哪里 ,
See hint
|
7. | Ở đâu có quán ăn ngon không? |
哪里 有 比较好的 餐馆 ?
See hint
|
8. | Phim hồi hôp. |
电影 很精彩
See hint
|
9. | Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách. |
要 去 书店 买 一本 书
See hint
|
10. | Tôi lúc nào cũng bị đau lưng. |
后背 总 疼
See hint
|