Bài kiểm tra 75



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 05, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Các thủ đô vừa lớn vừa ồn.
ከተሞች ትልቅና ጫጫታማ ናቸው።   See hint
2. Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
፤ ግንቦት ፤ ሰኔ   See hint
3. Ở đằng sau nhà là vườn.
ከቤቱ ጀርባ የአትክልት አለ።   See hint
4. Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
ትንሽ ያነጋገር ችግር አለብዎ።   See hint
5. Tôi muốn xin tờ thực đơn.
ሽ የምግብ ዝርዝር ማውጫ እፈልጋለው።   See hint
6. Toa nằm ở đâu?
የመተኛ ፉርጎ ነው   See hint
7. Ở đâu có quán ăn ngon không?
እዚህ የት ጥሩ ምግብ ቤት አለ?   See hint
8. Phim hồi hôp.
ፊልሙ ነበረ።   See hint
9. Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
ለመግዛት ወደ መፅሐፍት መደብር መሄድ እፈለጋለው።   See hint
10. Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
ጀርባዬን ያመኛል   See hint