Bài kiểm tra 70



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha.
西班牙语     See hint
2. Tháng ba
3. Hôm nay trời ấm.
天气 暖和   See hint
4. Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
听得 很 明白   See hint
5. Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
附近 有 青年旅馆/旅社 吗   See hint
6. Bao giờ tàu chạy?
火车 什么 时候 ?   See hint
7. Xin đưa giấy tờ của bạn.
出示 您的 证件   See hint
8. Quầy bán vé ở đâu?
在 哪里   See hint
9. Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
要 到 报刊亭 去   See hint
10. Bác sĩ đến ngay lập tức.
马上 就 来   See hint