Bài kiểm tra 70



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Oct 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha.
‫هي تتكلم ,   See hint
2. Tháng ba
3. Hôm nay trời ấm.
‫اليوم الجو ,   See hint
4. Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
‫أستطيع أن أفهمها ,   See hint
5. Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
‫هل هناك بيوت للشباب   See hint
6. Bao giờ tàu chạy?
ينطلق القطار؟‬   See hint
7. Xin đưa giấy tờ của bạn.
‫أوراقك ، من ,   See hint
8. Quầy bán vé ở đâu?
‫أين التذاكر؟‬   See hint
9. Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
‫سأذهب الكشك‬   See hint
10. Bác sĩ đến ngay lập tức.
‫الطبيب سيأتي ,   See hint