Bài kiểm tra 10



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Oct 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi ở đây.
इथे आहे.   See hint
2. Ba. Người thứ ba.
तीन. / तिसरी / तिसरे   See hint
3. Họ thích đi đâu ư?
कुठे जायला आवडते?   See hint
4. Có cần tôi gọt khoai tây không?
मी बटाट सोलू ,   See hint
5. Đây là thẻ tín dụng của tôi.
हे माझे क्रेडीट कार्ड ,   See hint
6. Tôi đã không đặt / gọi món đó.
हे मी मागविले नव्हते.   See hint
7. Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
ट्राम १० मिनिटांत आहे.   See hint
8. Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
सोमवारी जत्रा चालू असते ,   See hint
9. Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
शूज, सॅन्डल आणि बूटांची गरज आहे.   See hint
10. Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
आम्हांला सलामी नावाचा सॉसेजचा खरेदी करायचा आहे.   See hint