Bài kiểm tra 10



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi ở đây.
እኔ ነኝ።   See hint
2. Ba. Người thứ ba.
ሶስት –   See hint
3. Họ thích đi đâu ư?
የት መሄድ ,   See hint
4. Có cần tôi gọt khoai tây không?
እኔ ብልጣቸው ይሻላል?   See hint
5. Đây là thẻ tín dụng của tôi.
የእኔ ክረዲት ካርድ ነው።   See hint
6. Tôi đã không đặt / gọi món đó.
እኔ አላዘዝኩም።   See hint
7. Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
የሚቀጥለው የጎዳና ባቡር ደቂቃ ይመጣል።   See hint
8. Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
ባዛር ሰኞ ነው?   See hint
9. Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
፤ ነጠላ እና ቦቲ ያስፈልጉሃል/ሻል።   See hint
10. Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
ሳላሜ እንፈልጋለን።   See hint