Bài kiểm tra 10



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Sep 03, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi ở đây.
እዚህ ነኝ።   See hint
2. Ba. Người thứ ba.
ሶስት ሶስተኛ   See hint
3. Họ thích đi đâu ư?
የት ይፈልጋሉ?   See hint
4. Có cần tôi gọt khoai tây không?
ድንቾቹን እኔ ብልጣቸው ,   See hint
5. Đây là thẻ tín dụng của tôi.
ይሄ የእኔ ክረዲት ካርድ   See hint
6. Tôi đã không đặt / gọi món đó.
እኔ አላዘዝኩም።   See hint
7. Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
የጎዳና ባቡር በ ደቂቃ ይመጣል።   See hint
8. Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
ባዛር ክፍት ነው?   See hint
9. Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
፤ ነጠላ እና ቦቲ ያስፈልጉሃል/ሻል።   See hint
10. Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
ሳላሜ መግዛት   See hint