Bài kiểm tra 71



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Oct 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Berlin ở bên Đức.
베를린은 독일에 ,   See hint
2. Tháng tư
3. Mười bảy
4. Nhưng nói và viết thì khó.
말하기와 쓰기는 어려워요.   See hint
5. Ở gần đây có nhà trọ không?
근처에 하숙집이 ,   See hint
6. Bao giờ tàu đến Berlin?
기차가 몇 베를린에 도착해요?   See hint
7. Xin đưa bằng lái xe của bạn.
운전면허증을 ,   See hint
8. Còn chỗ trống không?
아직 빈 있어요?   See hint
9. Tôi muốn mượn một quyển sách.
책을 빌리고 ,   See hint
10. Bạn có bảo hiểm ở đâu?
보험 회사에 가입했어요?   See hint