Bài kiểm tra 71



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Aug 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Berlin ở bên Đức.
‫ברלין בגרמניה.‬   See hint
2. Tháng tư
3. Mười bảy
‫שבע   See hint
4. Nhưng nói và viết thì khó.
‫אבל קשה לי לדבר ,   See hint
5. Ở gần đây có nhà trọ không?
כאן פנסיון בסביבה?‬   See hint
6. Bao giờ tàu đến Berlin?
‫באיזו מגיעה הרכבת לברלין?‬   See hint
7. Xin đưa bằng lái xe của bạn.
‫רישיון בבקשה.‬   See hint
8. Còn chỗ trống không?
עדיין מקומות?‬   See hint
9. Tôi muốn mượn một quyển sách.
רוצה לשאול ספר.‬   See hint
10. Bạn có bảo hiểm ở đâu?
‫באיזו ביטוח את / ה מבוטח / ת?‬   See hint