Bài kiểm tra 54



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jun 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là lớp học.
‫هذا الصف.‬   See hint
2. Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi.
‫نحن نعمل أيام فقط.‬   See hint
3. Mùa xuân, mùa hạ,
‫الربيع،   See hint
4. Bạn có hút thuốc không?
تدخن؟‬   See hint
5. Hai mươi tám
وعشرون‬   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
‫متى ينطلق إلى ستوكهولم؟‬   See hint
7. Ba mươi chín
وثلاثون‬   See hint
8. Có còn vé xem phim không?
‫ألا تزال هناك تذاكر ؟‬   See hint
9. Bạn có áo tắm không?
لديك ثوب السباحة؟‬   See hint
10. Anh ấy có thời gian.
‫لديه ,   See hint