Bài kiểm tra 54



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là lớp học.
‫זו ,   See hint
2. Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi.
‫אנו עובדים ימים בלבד.‬   See hint
3. Mùa xuân, mùa hạ,
‫אביב, קיץ,   See hint
4. Bạn có hút thuốc không?
‫את / מעשן / ת?‬   See hint
5. Hai mươi tám
‫עשרים   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
שעה יוצאת הרכבת לשטוקהולם?‬   See hint
7. Ba mươi chín
ותשע‬   See hint
8. Có còn vé xem phim không?
‫אפשר להשיג כרטיסים לקולנוע?‬   See hint
9. Bạn có áo tắm không?
‫יש לך בגד (לנשים)?‬   See hint
10. Anh ấy có thời gian.
‫יש זמן.‬   See hint