Bài kiểm tra 41



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jun 02, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
‫تفضل بزيارتي   See hint
2. Thứ sáu
3. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
خبزاً محمصاً مع زبدة.‬   See hint
4. Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
‫أتحب الذهاب إلى الأوبرا؟‬   See hint
5. Tôi cần một phòng đôi.
‫أحتاج غرفة مزدوجة.‬   See hint
6. Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
مخلل الملفوف أيضًا ؟‬   See hint
7. Làm ơn góc kia rẽ trái.
‫من هناك عند الزاوية على اليسار.‬   See hint
8. Ở kia có một quán cà phê.
مقهى.‬   See hint
9. Đội Đức đá với đội Anh.
‫الفريق يلعب ضد الانكليزي.‬   See hint
10. Đây là người lãnh đạo của tôi.
‫هذا هو ,   See hint