Bài kiểm tra 41



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Aug 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
እባክዎ ይጎብኙኝ   See hint
2. Thứ sáu
3. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
የተጠበሰ ዳቦ በቅቤ እየበላው ነው።   See hint
4. Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
መሄድ ይወዳሉ?   See hint
5. Tôi cần một phòng đôi.
ባለ አልጋ ክፍል እፈልጋለው።   See hint
6. Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
በጥቅል ጎመን የሚሰራ አትክልትም መብላት   See hint
7. Làm ơn góc kia rẽ trái.
ማእዘኑ ጋር ወደ ግራ   See hint
8. Ở kia có một quán cà phê.
እዛ ነው።   See hint
9. Đội Đức đá với đội Anh.
ቡድን ከእንግሊዝ ጋር እየተጫወተ ነው።   See hint
10. Đây là người lãnh đạo của tôi.
የኔ አለቃ ነው።   See hint