Bài kiểm tra 41



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 03, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
አንዳንዴ ይጎብኙኝ   See hint
2. Thứ sáu
3. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
እኔ የተጠበሰ ዳቦ እየበላው ነው።   See hint
4. Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
ኦፔራ ይወዳሉ?   See hint
5. Tôi cần một phòng đôi.
ባለ ሁለት አልጋ እፈልጋለው።   See hint
6. Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
በጥቅል ጎመን የሚሰራ አትክልትም መብላት   See hint
7. Làm ơn góc kia rẽ trái.
ማእዘኑ ጋር ወደ ግራ   See hint
8. Ở kia có một quán cà phê.
እዛ ነው።   See hint
9. Đội Đức đá với đội Anh.
የጀርመን ቡድን ከእንግሊዝ እየተጫወተ ነው።   See hint
10. Đây là người lãnh đạo của tôi.
ያ የኔ ነው።   See hint