Bài kiểm tra 8



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 02, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Gia đình của tôi
ቤተሰብ   See hint
2. Một. Người thứ nhất.
አንድ አንደኛ   See hint
3. Anh ấy học về ngôn ngữ.
ቋንቋ ያጠናል።   See hint
4. Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
በኤሌክትሪክ ወይስ በጋዝ ነው   See hint
5. Tôi cần một khách sạn.
ሆቴል   See hint
6. Tôi không thích món đó.
ጣእሙ አይጥመኝ።   See hint
7. Bạn phải xuống đằng sau.
ከኋላ አለብዎ።   See hint
8. Bốn mươi hai
ሁለት   See hint
9. Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
፤ቀበቶ ፤ኮት መያዝክን አስታውስ/ሺ።   See hint
10. Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
ቤት እየፈለግን ነው።   See hint