Bài kiểm tra 8



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon May 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Gia đình của tôi
ನನ್ನ   See hint
2. Một. Người thứ nhất.
, ಮೊದಲನೆಯದು   See hint
3. Anh ấy học về ngôn ngữ.
ಅವನು ಭಾಷೆಗಳ ಮಾಡುತ್ತಾನೆ.   See hint
4. Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
ವಿದ್ಯುತ್ ಒಲೆಯನ್ನೋ ಅಥವಾ ಗ್ಯಾಸ್ ಬಳಸುತ್ತೀಯೋ ?   See hint
5. Tôi cần một khách sạn.
ನನಗೆ ವಸತಿಗೃಹ (ಹೋಟೆಲ್) ಬೇಕು.   See hint
6. Tôi không thích món đó.
ಇದು ನನಗೆ ,   See hint
7. Bạn phải xuống đằng sau.
ನೀವು ಹಿಂದುಗಡೆಯಿಂದ ,   See hint
8. Bốn mươi hai
ನಲವತ್ತೆರಡು   See hint
9. Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
ಟೈ, ಬೆಲ್ಟ್ ಹಾಗೂ ಮೇಲಂಗಿಗಳನ್ನು ,   See hint
10. Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
ಒಂದು ಔಷಧಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.   See hint