Bài kiểm tra 33



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Aug 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
ነው የመጡት?   See hint
2. Một phút có sáu mươi giây.
አንድ ደቂቃ ስልሳ አሉት።   See hint
3. Mười lăm
አምስት   See hint
4. Bạn có con chưa?
አለዎት?   See hint
5. Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
በጣም ቆንጆ ሆኖ   See hint
6. Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.
እና ሶስት የተጠበሰ ቋሊማ ጋር   See hint
7. Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
በበረዶ አሳንሱር ላይ ይሄዳሉ?   See hint
8. Những con rắn ở đâu?
እባቦቹ ናቸው?   See hint
9. Bạn có tập thể thao không?
እንቅስቃሴ ትሰራለህ/ሪያለሽ?   See hint
10. Tôi làm y tá nửa ngày.
ግማሽ ቀን ነርስነት እሰራለው።   See hint