Bài kiểm tra 33



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Aug 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
ኤውሮጳ ዲኹም መጺኹም?   See hint
2. Một phút có sáu mươi giây.
ሓደ ደቒቕ ሱሳ ኣለዎ።   See hint
3. Mười lăm
4. Bạn có con chưa?
ቆልዑ ዶ?   See hint
5. Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
ጽቡቕ ረኺበዮ።   See hint
6. Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.
ሰለስተ ግዜ „ብራትቩርስት“(ዓይነት ግዕዝም) ምስ ሰናፍጮ።   See hint
7. Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
ምስ „ስኪ ሊፍት“ ትድይብ ዲኻ?   See hint
8. Những con rắn ở đâu?
ኣለው እቶም ኣትማን?   See hint
9. Bạn có tập thể thao không?
ስፖርት ትገብር ,   See hint
10. Tôi làm y tá nửa ngày.
ኣነ ክሳብ ፍርቂ መዓልቲ ነርስ(ሓጋዚት ሓኪም) እሰርሕ።   See hint