Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.