Từ vựng

Punjab – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.