Từ vựng

Nhật – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.