Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
inşa etmek
Çin Seddi ne zaman inşa edildi?
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
dağıtmak
Kızımız tatillerde gazete dağıtıyor.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
kalkmak
Uçak yeni kalktı.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
açmak
Kasa, gizli kodla açılabilir.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
yürüyüşe çıkmak
Aile Pazar günleri yürüyüşe çıkıyor.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
karıştırmak
Ressam renkleri karıştırıyor.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
net görmek
Yeni gözlüklerimle her şeyi net görüyorum.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
gecelemek
Arabada gecelemekteyiz.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
imzalamak
Sözleşmeyi imzaladı.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
park etmek
Arabalar yeraltı garajında park ediliyor.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
vermek
Kalbini veriyor.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
nefret etmek
İki çocuk birbirinden nefret ediyor.